Vốn chủ sở hữu là một tập hợp các nguồn lực tài chính nhất định của doanh nghiệp, được hình thành bằng chi phí của những người sáng lập công ty, cũng như kết quả tài chính từ các hoạt động của doanh nghiệp. Đổi lại, trong bất kỳ công ty cổ phần nào, vốn chủ sở hữu được gọi là cổ phần.
Hướng dẫn
Bước 1
Vốn thuộc sở hữu của chủ sở hữu công ty, trong điều kiện của công ty cổ phần, có thể được tính là phần chênh lệch giữa tổng tài sản của công ty và các khoản nợ phải trả của công ty.
Bước 2
Khi xác định giá trị ghi sổ hoặc giá trị ghi sổ của vốn chủ sở hữu của một công ty, tất cả tài sản và nợ phải trả trên bảng cân đối kế toán của công ty được tính theo giá gốc. Trong trường hợp này, vốn chủ sở hữu được tính bằng chênh lệch giữa giá trị ghi sổ của tất cả tài sản và nợ phải trả. Phương pháp tính toán này chỉ phù hợp khi thị trường và giá trị ghi sổ của tài sản và nợ phải trả không có sự khác biệt lớn giữa chúng. Nếu giá trị thị trường sai lệch đáng kể so với giá trị ghi sổ cơ sở, thì phương pháp tính toán cụ thể sẽ làm sai lệch kết quả, cũng như ước tính không đầy đủ về vốn tự có của công ty.
Bước 3
Một cách khác để tính toán vốn chủ sở hữu là tính toán giá trị của nó theo các quy tắc và yêu cầu được thiết lập bởi các cơ quan thực hiện quyền giám sát, cũng như kiểm soát các hoạt động của tổ chức. Trong trường hợp này, vốn chủ sở hữu được tính bằng tổng một số yếu tố cấu thành của nó. Đồng thời, có nhiều cách tính vốn tự có khác nhau, tùy thuộc vào loại hình tổ chức (ví dụ, trong các ngân hàng và doanh nghiệp công nghiệp).
Bước 4
Thuật toán để tính lượng vốn tự có (theo quy định) của ngân hàng như sau: RVK = OK + DC-V, trong đó RVK là số vốn tự có theo quy định của ngân hàng;
OK - giá trị của vốn cố định, được giảm bằng tổng của tất cả các khoản dự trữ chưa hình thành cho các hoạt động đang hoạt động hiện có của ngân hàng;
DC là một chỉ số về vốn bổ sung của ngân hàng;
B là phòng ngừa.
Bước 5
Khi tính toán tổng giá trị của vốn điều tiết riêng, vốn bổ sung không được vượt quá giá trị của vốn cố định. Đồng thời, việc đưa một khoản nợ hiện có vào tính toán vốn chủ sở hữu trên thực tế được giới hạn ở mức 50% số vốn cố định.