Quỹ đầu tư tương hỗ (MIF) là một công cụ đầu tư hiệu quả có thể được các nhà đầu tư tư nhân sử dụng để tăng vốn của họ. Khi lựa chọn công cụ tài chính này, mỗi nhà đầu tư được hướng dẫn bởi những kỳ vọng và mục tiêu của riêng mình, tuy nhiên, có những khuyến nghị chung, sau đó nhà đầu tư có thể lựa chọn phương án đầu tư tốt nhất cho mình.
Hướng dẫn
Bước 1
Việc lựa chọn quỹ đầu tư tương hỗ bắt đầu bằng việc thiết lập mục tiêu đầu tư. Xác định số tiền và thời gian đầu tư. Ví dụ, bạn có thể đầu tư một số tiền nhỏ và trong một khoảng thời gian ngắn, trong trường hợp này, lựa chọn tốt nhất sẽ là một quỹ tương hỗ có kết thúc mở. Nếu bạn đã sẵn sàng đầu tư một số tiền đáng kể (hơn 100 nghìn rúp) trong một thời gian dài, thì tốt hơn là nên chọn một quỹ tương hỗ đóng hoặc ngắt quãng. Hãy nhớ rằng lợi tức đầu tư càng cao thì rủi ro đầu tư càng cao. Các quỹ cổ phần và quỹ chỉ số được coi là rủi ro nhất, nhưng các công cụ đầu tư này có thể mang lại lợi nhuận cao nhất cho các cổ đông của họ. Các quỹ đầu tư hỗn hợp mang lại lợi nhuận trung bình với mức độ rủi ro vừa phải, các quỹ này đa dạng hóa danh mục đầu tư và đầu tư vốn của các cổ đông vào các công cụ tài chính với các mức độ rủi ro khác nhau. Các quỹ trái phiếu mang lại lợi nhuận thấp nhất ở mức rủi ro thấp nhất.
Bước 2
Sau khi đã xác định rõ mục tiêu, chiến lược đầu tư và lựa chọn loại hình quỹ, bạn cần chọn một công ty quản lý đáng tin cậy. Một công ty quản lý có thể làm việc với nhiều quỹ, nhiệm vụ của nó là đặt thành công tiền của các nhà đầu tư vào các công cụ tài chính khác nhau. Độ tin cậy của quỹ phụ thuộc vào độ tin cậy của công ty, vì vậy chỉ những tổ chức đã hoạt động trong lĩnh vực này ít nhất 5 năm mới nên tin tưởng vào quỹ của họ.
Bước 3
Khi chọn một quỹ cụ thể, bạn nên chú ý đến khả năng sinh lời. Chỉ số này chỉ cho phép đánh giá bề ngoài về hiệu quả của quỹ, tuy nhiên, một nhà đầu tư mới làm quen =, theo quy luật, tập trung vào nó. Để đưa ra quyết định đúng đắn, hãy phân tích động lực của sự thay đổi giá trị cổ phiếu trong vài năm và so sánh nó với động lực của các chỉ số chứng khoán.
Bước 4
Để đánh giá sâu về hoạt động của quỹ tương hỗ, bạn có thể sử dụng thêm các chỉ số phân tích. Xếp hạng của các quỹ tương hỗ dựa trên ba tỷ lệ chính. Hệ số Alpha cho thấy tỷ suất sinh lợi trung bình trên danh mục chứng khoán của quỹ, được so sánh với tỷ suất lợi nhuận trên danh mục đầu tư tham chiếu. Giá trị của một chỉ số chứng khoán nhất định có thể được lấy làm tiêu chuẩn. Nếu hệ số này có giá trị dương thì tỷ suất lợi nhuận bình quân của quỹ trong một thời kỳ nhất định vượt quá tỷ suất lợi nhuận của chỉ số, do đó, việc quản lý quỹ có hiệu quả. Hệ số Beta phản ánh ảnh hưởng của thị trường đến hoạt động của quỹ. Chỉ số này càng cao thì ảnh hưởng của thị trường đến quỹ càng mạnh và danh mục đầu tư của quỹ càng có rủi ro lớn. Sharpe Ratio cho phép bạn đánh giá hiệu quả của việc quản lý rủi ro. Tỷ lệ này càng cao, lợi tức của quỹ càng vượt xa rủi ro. Giá trị âm của tỷ lệ Sharpe cho thấy việc quản lý quỹ không hiệu quả.
Bước 5
Giá trị của các chỉ số phân tích này được các chuyên gia tính toán trên cơ sở dữ liệu thống kê, nhưng bất kỳ nhà đầu tư tư nhân nào cũng có thể tìm thấy trong phạm vi công cộng xếp hạng của các quỹ tương hỗ chỉ ra các hệ số này.