Tin tưởng lẫn nhau, các công dân hoặc pháp nhân thường cho người quen hoặc bạn bè vay một khoản tiền kha khá mà không cần chính thức hóa thỏa thuận bằng văn bản. Một người nào đó, sử dụng niềm tin, không trả nợ hoặc trì hoãn việc chuyển tiền. Và việc một bên chết thảm thương xảy ra như vậy, và việc chứng minh việc chuyển tiền lại càng khó khăn hơn. Làm thế nào để không bị vặn và thỏa thuận sao cho có bằng chứng? Tỉnh táo, thận trọng và tỉnh táo là chìa khóa cho sự an toàn của bạn.
Hướng dẫn
Bước 1
Hãy lập một hợp đồng bằng văn bản khi bạn cho vay tiền. Hãy cẩn thận và cẩn thận viết ra tất cả các sắc thái. Ngoài các dữ liệu cơ bản về cả hai bên, số tiền vay, thời hạn trả nợ và lãi suất của khoản vay, phương thức thanh toán, hãy ghi lại các trường hợp bất khả kháng. Khoản vay - một thỏa thuận, một loại quan hệ có nghĩa vụ, khi một bên (Bên cho vay) chuyển giao quyền sở hữu cho bên kia (Bên vay) các quỹ tiền tệ hoặc hàng hóa có đặc điểm chung (khối lượng, số lượng, biện pháp), và sau một thời hạn cố định Bên cho vay cam kết trả lại một số tiền bằng nhau hoặc hàng hoá tương đương. Điều 808 Bộ luật Dân sự của Liên bang Nga quy định rằng hợp đồng cho vay phải được ký kết giữa các công dân bằng văn bản khi số tiền vay lớn hơn mười lần mức lương tối thiểu. Nếu cả hai bên là pháp nhân, thì bất kể số lượng bao nhiêu, giao dịch được lập thành văn bản.
Mặc dù pháp luật không bắt buộc, nhưng hợp đồng có thể được chứng nhận bởi công chứng viên. Vì vậy, bạn có thể tự đảm bảo thêm cho mình. Thỏa thuận cho vay bằng lời nói giữa các cá nhân, đủ để đưa ra tòa, chỉ có thể thực hiện được nếu số tiền được chuyển ít hơn 10 mức lương tối thiểu.
Bước 2
Nhận biên lai từ người đó khi bạn đưa tiền cho anh ta. Hợp đồng vay sẽ được công nhận là đã ký kết và chỉ có hiệu lực khi có thực tế là chuyển tiền. Và nếu việc chuyển tiền không được ghi ở bất cứ đâu, thì hợp đồng sẽ được tòa án công nhận là không được giao kết (Điều 812 Bộ luật Dân sự Liên bang Nga). Bạn có thể thách thức một thỏa thuận như vậy vì thiếu tiền. Đối với bằng chứng về việc chuyển tiền, một biên lai có ý nghĩa hơn một thỏa thuận. Trong giấy có ghi rõ số tiền vay, thời hạn trả nợ, chi tiết hộ chiếu của hai bên. Xác định lãi suất cho việc sử dụng số tiền này và cho biết thời gian thu hồi tiền lãi. Biên lai phải có chữ ký viết tay của hai bên và ngày chuyển tiền. Khi lập tài liệu, hãy sử dụng các cụm từ “tiền thực sự nhận được”, “tiền đã chuyển”. Những từ "Tôi cam kết sẽ trở lại", "Tôi cam kết sẽ chuyển giao" không thể chứng minh được thực tế sự việc đã xảy ra.
Bước 3
Khi trả nợ, để chứng minh việc chuyển tiền, hãy ghi lại hành động này bằng văn bản. Tại tòa án, chỉ có bằng chứng bằng văn bản mới có thể dùng làm xác nhận việc hoàn tiền. Bằng chứng miệng, cũng như lời khai của các nhân chứng về việc trả nợ là không đủ. Bây giờ người cho vay viết biên nhận nhận tiền và có chữ ký của mình. Trong trường hợp này, lập một biên lai. Người vay giữ một bản cho mình để làm bằng chứng rằng anh ta đã trả lại tiền. Trong trường hợp trả lại toàn bộ số tiền, chỉ cần hủy biên lai đầu tiên, trong đó đã ghi nhận chuyển tiền cho người vay.
Bước 4
Ngoài biên lai, bạn có thể xác nhận sự tồn tại của hợp đồng cho vay bằng bất kỳ tài liệu nào sửa chữa việc chuyển tiền. Đây có thể là một hành động nhận và chuyển tiền, một biên lai, một biên nhận tiền mặt hoặc một tài liệu khác.