Cách Tính Tỷ Suất Sinh Lợi Của Bạn

Mục lục:

Cách Tính Tỷ Suất Sinh Lợi Của Bạn
Cách Tính Tỷ Suất Sinh Lợi Của Bạn

Video: Cách Tính Tỷ Suất Sinh Lợi Của Bạn

Video: Cách Tính Tỷ Suất Sinh Lợi Của Bạn
Video: Bài 11: TỶ SUẤT LỢI NHUẬN | Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 2024, Tháng mười một
Anonim

Tỷ suất hoàn vốn, hay tỷ suất hoàn vốn nội bộ, là tỷ suất lợi nhuận do một khoản đầu tư tạo ra. Đây là tỷ lệ chiết khấu tại đó giá trị hiện tại ròng của khoản đầu tư bằng 0 hoặc tại đó số tiền thu được từ đầu tư ròng bằng với chi phí đầu tư của dự án.

Cách tính tỷ suất sinh lợi của bạn
Cách tính tỷ suất sinh lợi của bạn

Hướng dẫn

Bước 1

Để xác định tỷ suất lợi nhuận trên vốn đầu tư, cần giải phương trình sau:? (СFm / (1 + IRR ^ m) = I, trong đó: - СFm - dòng tiền đầu vào trong kỳ m; - IRR - nội tỷ suất sinh lợi (tỷ suất lợi nhuận trên vốn đầu tư); - I - số tiền đầu tư.

Bước 2

Ý nghĩa của chỉ tiêu này là nó cho thấy mức chi phí tương đối cho phép tối đa có thể chi cho một dự án nhất định. Ví dụ: nếu một dự án được tài trợ hoàn toàn bằng khoản vay ngân hàng, thì giá trị IRR cho thấy giới hạn trên của lãi suất đối với dự án đó. Nếu giá trị của lãi suất cao hơn giá trị được tìm thấy, dự án sẽ được coi là không có lãi.

Bước 3

Biết được giá trị của tỷ suất sinh lợi, bạn có thể quyết định khả năng chấp nhận của dự án đầu tư. Nếu giá trị IRR thu được cao hơn hoặc bằng giá vốn thì dự án được chấp nhận, nếu nhỏ hơn giá vốn thì dự án bị loại. Như vậy, tỷ suất sinh lợi là một chỉ số “đường biên giới”: nếu giá trị của khoản đầu tư cao hơn tỷ suất sinh lợi nội bộ, thì kết quả của dự án không thể đảm bảo thu được tiền và lợi nhuận của chúng, mà có nghĩa là dự án phải bị từ chối.

Bước 4

Ưu điểm chính của chỉ báo này là ngoài việc xác định mức lợi tức đầu tư, nó còn cho phép bạn so sánh các dự án có quy mô và thời lượng khác nhau. Xét cho cùng, tỷ suất sinh lợi được tính theo phần trăm và các giá trị tương đối dễ diễn giải hơn. Ngoài ra, chỉ tiêu này giúp xác định được ngưỡng an toàn cho công trình.

Bước 5

Tuy nhiên, hãy nhớ rằng chỉ báo được đề cập cũng có một số nhược điểm. Đầu tiên, đây là một giả định không thực tế về tỷ lệ tái đầu tư, vì nó liên quan đến việc tái đầu tư thu nhập nhận được theo tỷ lệ IRR, điều này hiếm khi khả thi trong thực tế. Thứ hai, có thể nhận được một số giá trị IRR trong trường hợp có sự luân phiên của dòng tiền vào và dòng ra. Ngoài ra, chỉ số này rất nhạy cảm với cấu trúc của luồng thanh toán và không phải lúc nào cũng cho phép đánh giá các dự án loại trừ lẫn nhau.

Đề xuất: