Vốn của một doanh nghiệp có thể được nhìn nhận theo một số quan điểm. Có tư bản hiện thực tồn tại dưới hình thức tư liệu sản xuất và tư bản tiền tệ tồn tại dưới hình thức tiền và cần thiết cho việc sở hữu tư liệu sản xuất. Nó là một tập hợp các nguồn quỹ cần thiết cho hoạt động bình thường của doanh nghiệp.
Hướng dẫn
Bước 1
Để tìm ra số vốn, hãy nhớ rằng nó bao gồm một số thành phần. Vốn đầu tư là vốn do chủ sở hữu tổ chức đầu tư (vốn ủy quyền và vốn bổ sung). Lợi nhuận để lại, vốn dự trữ và các quỹ chuyên dùng tạo thành vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp. Trong kế toán, thuật ngữ "vốn đầu tư" không được sử dụng, và số vốn tự có cũng bao gồm vốn được phép và vốn bổ sung.
Bước 2
Ngoài vốn tự có, mỗi công ty còn có vốn đi vay. Nó bao gồm các khoản nợ dài hạn và ngắn hạn. Khoản đầu tiên bao gồm các khoản cho vay và đi vay, thời gian đáo hạn sẽ không sớm hơn 12 tháng. Nợ ngắn hạn bao gồm các khoản vay và đi vay cần phải trả trong năm, cũng như các khoản phải trả.
Bước 3
Theo quan điểm của kế toán phân tích, vốn chủ động và vốn bị động được phân biệt. Vốn hoạt động là tài sản của doanh nghiệp, thể hiện trên tài sản của bảng cân đối kế toán dưới dạng tài sản cố định và tài sản quốc phòng. Vốn thụ động là nguồn hình thành tài sản, được chia nhỏ thành vốn chủ sở hữu và vốn nợ. Theo cách tiếp cận này, bạn có thể xác định số vốn là tổng kết quả của phần III "Nguồn vốn và dự trữ" và phần IV "Nợ dài hạn".
Bước 4
Đừng quên rằng công ty phải trả vốn. Có một khái niệm như "giá cả, hoặc chi phí, vốn", là số tiền mà tổ chức phải trả để sử dụng một lượng nguồn tài chính nhất định, được biểu thị bằng tỷ lệ phần trăm của số tiền này. Mỗi nguồn vốn đều có giá riêng nên giá vốn bình quân gia quyền được tính:
Tsk = Tổng (Tsi x Qi), trong đó Tsi là giá của từng nguồn vốn, Qi là tỷ trọng của từng nguồn trong tổng khối lượng vốn, i là số lượng nguồn vốn của doanh nghiệp.